VIET FARM HÀ NỘI:
- ML6-12 Vinhomes Green Bay, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
Cua biển được phân bố rộng rãi tại vùng biển nước ta, và trong số chúng, loài cua xanh, hay còn gọi là Scylla serrata (Forskal), được biết đến với kích thước tương đối lớn và giá trị kinh tế cao. Kỹ thuật nuôi cua biển là một trong những lĩnh vực thu hút sự quan tâm đặc biệt của người chăn nuôi và nhà nghiên cứu trong ngành thủy sản. Đặc biệt, nuôi cua biển không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định mà còn đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương. Bài viết này sẽ tập trung khám phá những kỹ thuật tiên tiến nhất giúp nuôi cua biển trở thành một ngành thương phẩm đầy tiềm năng, đạt được hiệu quả cao, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững của ngành này.
Cua biển là loài ăn tạp, với sự đa dạng trong chế độ ăn uống của chúng. Trong giai đoạn ấu trùng, chúng ăn những loài động vật nhỏ như luân trùng, moina, artemia, và khi trở thành cua trưởng thành, chúng chuyển sang ăn cá, ốc, và tép tươi sống.
Từ giai đoạn ấu trùng đến trở thành cua trưởng thành, chúng phải trải qua nhiều lần lột xác, và mỗi lần lột xác đều kèm theo thay đổi về kích thước và hình dáng cơ bản của cua. Thời gian giữa các lần lột xác tùy thuộc vào giai đoạn phát triển, thường kéo dài từ 2-3 ngày đến 3-5 ngày ở giai đoạn ấu trùng và cua bột, và thường xảy ra vào chu kỳ thuỷ triều ở giai đoạn cua trưởng thành.
Cua biển thích sống trong nước với độ pH khoảng từ 7.5 đến 9.5, tuy nhiên, chúng có khả năng chịu đựng nước có độ pH thấp hơn 6.5. Chúng cũng thích nghi với sự biến đổi độ mặn của nước và có thể sống trong nước gần như ngọt đến độ mặn 33 ‰. Nhiệt độ nước cũng ảnh hưởng đến cua, với chúng thích nghi với nhiệt độ từ 25 đến 29°C, nhưng nhiệt độ quá cao có thể gây hại đến sinh lý của cua. Về môi trường sống, cua thích sống ở những nơi có nhiều thực vật thuỷ sinh, vùng nước bán ngập, và cả bờ biển với các hang ẩn nơi chúng có thể tìm sự che chở, đặc biệt trong thời kỳ lột xác. Cua thường sinh sống nhiều ở vùng rừng ngập mặn ven biển và cửa sông.
Ao nuôi cua biển thương phẩm thường có diện tích dao động từ 500m2 đến 5000m2. Đây là hình thức nuôi thâm canh, đòi hỏi việc thả giống, cung cấp thức ăn, và quản lý phải được thực hiện một cách chặt chẽ.
Địa điểm: Việc xây dựng ao nuôi cua cần thực hiện ở vùng dễ thay nước nhờ vào thuỷ triều để giảm chi phí. Khu vực phù hợp nên có nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, hoặc sinh hoạt, và ít phải đối mặt với sóng gió mạnh cùng với dòng chảy mạnh.
Bờ ao cần được đắp bằng đất (hoặc xây bằng gạch nếu có điều kiện đầu tư). Bờ ao nên được nén kỹ để tránh sự mòn, rò rỉ, và sạt lở. Chiều rộng chân bờ ao nên từ 3-4m, chiều cao từ 1.5 đến 2m, và cao hơn mực nước triều cao nhất ít nhất là 0.5m. Mỗi ao nuôi nên có hai cống ở hai đầu đối diện nhau, và nếu ao có hình chữ nhật, hai cống nên được đặt ở hai bờ thuộc chiều rộng. Cống thoát nước nên đặt sát đáy ao và thông với kênh trong ao. Bên trong ao, cách bờ 2-3m, nên đào một kênh rộng 3-4m bao quanh ao. Trong kênh này, có thể tạo nơi ẩn nấp cho cua. Để ngăn cua vượt bờ ra ngoài, cần thiết lập đàng chắn xung quanh bờ ao. Đàng chắn có thể sử dụng lưới mùng loại thưa bao quanh, đàng tre, và cần được đặt nghiêng về phía trong ao với góc 60 độ và chiều cao từ 0.8-1m.
Độ pH của nước: Nếu độ pH của nước dưới 6, cần rải vôi bột (CaCO3) trên đáy ao. Để làm điều này, hãy tháo cạn nước và rải vôi đều trên đáy ao, cả lòng kênh và mép bờ ao. Lượng vôi cần rải thường từ 7-10 kg/100m2 ao. Sau đó, phơi đáy ao trong 2-3 ngày và xả nước 3-4 lần để loại bỏ nước có nồng độ phèn cao.
Nguồn cua giống chủ yếu dựa vào nguồn giống tự nhiên. Cua giống có thể thu được từ hàng đáy, ghe cào tại các cửa sông, hoặc bãi sình ở vùng ngập mặn.
Cua giống được phân thành ba loại dựa trên kích thước:
Loại nhỏ: 60-120 con/kg
Loại vừa: 25-50 con/kg
Loại lớn: 10-15 con/kg
Nên tốt nhất là thu mua cua giống từ vùng lân cận và chuyển nhanh về nơi thả nuôi sau khi đánh bắt được. Để đảm bảo sự đồng đều, tính toán số lượng cua cần thả và mua trong một khoảng thời gian ngắn để thả vào ao nuôi.
Trong từng ao, nên thả cua cùng cỡ để đảm bảo sự đồng đều về kích thước. Cũng có thể chọn cỡ cua dựa trên yêu cầu của nơi cung cấp giống hoặc thực hiện quy trình tuyển chọn trước khi thả vào ao nuôi.
Cua nhỏ: 3-5 con/m2
Loại vừa: 2-3 con/m2
Cỡ lớn: 0.5-1 con/m2
Thả giống ở nhiều điểm khác nhau trong ao, buông từ từ cua trên mép bờ để chúng tự bơi xuống nước.
Kiểm tra sức khỏe của cua bằng cách theo dõi cách chúng phản ứng khi thả xuống ao. Cua khỏe mạnh sẽ nhanh chóng chạy xuống nước, trong khi cua yếu thường ở lại hoặc bò chậm. Cua yếu được thu lại và đặt vào giai để theo dõi. Nếu chúng phục hồi, sau đó có thể thả xuống ao. Mỗi ao nên thả giống trong một đến hai ngày để đảm bảo số lượng đồng đều.
Cho ăn: Cua nuôi chủ yếu dựa vào thức ăn cung cấp hàng ngày, với lượng thức ăn tự nhiên trong ao không nhiều. Thức ăn chủ yếu là cá vụn, còng, ba khía, và đầu cá. Lượng thức ăn hàng ngày khoảng 4-6% trọng lượng cua, và thời gian cho ăn là từ 17-19h hàng ngày. Thức ăn được rải đều quanh ao để tránh tranh nhau. Sàng ăn được sử dụng để kiểm tra sức ăn của cua và định kỳ thu mẫu để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp. Đối với những ngày không có thức ăn tươi sống, cua có thể ăn thức khô như cá vụn, tép, và moi phơi khô, nhưng cần ngâm nước trước khi rải vào ao để làm cho chúng mềm ra.
Môi trường nước: Đảm bảo môi trường nước sạch là quan trọng, đặc biệt là khi nuôi mật độ cua cao để ăn thức ăn tươi sống. Thay nước hàng ngày từ 20-30%, và thực hiện việc thay toàn bộ nước trong ao một lần mỗi tuần. Khi thay nước, lấy từ tầng dưới và tầng giữa để tránh nước bị ô nhiễm. Nước mới kích thích hoạt động của cua, tăng sự ăn nhiều và lột xác tốt.
Thường xuyên kiểm tra tình trạng bờ, cống, và rào chắn để tránh mất mát cua.
Đo lường cân nặng của cua hàng tuần để theo dõi sự sinh trưởng và kiểm tra tình trạng sức khỏe. Kiểm tra xoang mang xem có sự ký sinh ngoài vỏ hay không và nếu có, phải xác định nguyên nhân và áp dụng biện pháp xử lý.
Thực hiện làm vệ sinh đáy ao khi cần thiết, đặc biệt là trong giai đoạn cuối của vụ nuôi khi trọng lượng cua tăng và môi trường dễ bị nhiễm bẩn. Tháo cạn, gạn cua, và làm vệ sinh đáy ao bằng cách cào bỏ lớp bùn và thức ăn thừa thối rữa.
Đánh thử cua để kiểm tra chất lượng, và cua thường phẩm cần đạt trọng lượng ít nhất là 250g/con trở lên.
Cua chắc thịt hoặc đã đầy gạch (đối với cua cái). Khi cua đạt tiêu chuẩn, được xác định giá, thì tiến hành thu hoạch để bán.
Các cua chưa đạt kích thước, trọng lượng, hoặc chưa đầy gạch, nhưng vẫn khỏe mạnh, có thể được chọn để đem nuôi ở các ao nhỏ. Sau một thời gian nuôi vỗ tích cực, khi chúng đạt tiêu chuẩn, có thể thu hoạch và bán với giá cao hơn.
Thời gian nuôi cua từ cua con thường kéo dài từ 3-8 tháng, trong khoảng này, tỷ lệ hao hụt có thể đạt từ 40-60%, nhưng trọng lượng cua tăng đáng kể, từ 3-4 lần (tăng từ 60-80g/con lên 250-350g/con).
Tổng trọng lượng của cua thương phẩm tăng từ 1.5-2 lần so với tổng trọng lượng cua giống.
Cua giống cần phải có kích thước đồng đều và được thả cùng một lúc.
Đảm bảo có đủ nguồn nước trong sạch để thay đổi thường xuyên.
Cung cấp đủ nguồn thức ăn tươi sống.
Thiết lập đăng chắn ở trên bờ ao để ngăn cua vượt ra khỏi ao.
Trong ao cần có các ụ chà làm nơi trú ẩn cho cua.
Trong hành trình nuôi cua biển thương phẩm, việc áp dụng kỹ thuật hiện đại và sáng tạo không chỉ là chìa khóa cho sự thành công mà còn là cam kết của người nuôi đối với chất lượng và bền vững. Trangtraichannuoi.com, với uy tín và kinh nghiệm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giống cua biển chất lượng cao, giúp người nuôi tự tin trong việc bắt đầu hoặc nâng cao chất lượng của hệ thống nuôi của mình. Bằng cách này, chúng ta không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành nuôi cua mà còn tạo ra một chuỗi giá trị từ nguồn cung giống đến sản phẩm cuối cùng, góp phần vào sự phát triển bền vững và thịnh vượng của ngành công nghiệp thủy sản Việt Nam.