VIET FARM HÀ NỘI:
- ML6-12 Vinhomes Green Bay, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
Cầy vòi mốc, hay còn được gọi là chồn mốc, là một loài động vật độc đáo với ngoại hình đặc biệt và phong cách sống đầy thú vị. Hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm độc đáo của cầy vòi mốc: từ kích thước, màu sắc cho đến thói quen sinh sống... Đặc biệt, chúng ta sẽ khám phá sự liên kết sâu sắc giữa cầy vòi mốc và môi trường sống của chúng, cũng như tình trạng bảo tồn loài này trong bối cảnh thay đổi môi trường hiện nay.
Chồn mốc là loài động vật có vú thuộc họ cầy
Con chồn mốc, còn được gọi là cầy vòi mốc hoặc cầy vòi vốc, là một loài động vật đặc biệt thuộc họ Cầy (Mustelidae). Với tên khoa học Aonyx cinerea, chồn mốc được coi là loài cầy nhỏ nhất trong họ này. Chồn mốc có một loạt các đặc điểm thú vị và đáng chú ý, từ môi trường sống cho đến hành vi sinh học và tình trạng bảo tồn.
Phân bố của loài cầy vòi mốc bao gồm Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, Lào, Thái Lan, Miến Điện, Assam, Nepal, Malaysia, Sumatra và Borneo. Ở Việt Nam, cầy vòi mốc phân bố rộng khắp các tỉnh có rừng.
Chồn mốc giống có chung đặc điểm của loài cầy. Tuy nhiên cầy vòi mốc lông không có đốm. Mặt chồn mốc có đặc điểm giống như “mặt nạ” gồm một vệt trắng chạy dài từ đầu xuống mũi. Mắt và má của chồn mốc có khoảng trắng nhưng có vòng đen khoanh hai mắt. Chồn mốc là loại động vật có giá trị dinh dưỡng cao chứa nhiều đạm và vitamin thiết yếu cho con người.
Chồn mốc có hình dáng nhỏ gọn và thon dài, với cơ thể linh hoạt và lông mềm mại
Lông trên thân của chúng có màu vàng xám, trong khi bụng có màu vàng xám. Phần đùi trên và nửa đuôi bên ngoài có màu đen. Một đặc điểm nhận dạng đặc biệt của cầy vòi mốc là sự xuất hiện của một sọc trắng bắt đầu từ mũi đi qua giữa đầu và đến gáy, và má có màu trắng nhạt. Chúng cũng có đốm trắng ở góc tai và dưới mắt. Đối với con đực, chúng có tuyến xạ giữa hậu môn và bộ phận sinh dục ngoài.
Cầy vòi mốc hay còn được gọi là chồn mốc là một loài động vật có đặc điểm nổi bật và đáng quan tâm. Với kích thước lớn, cầy vòi mốc nặng từ 6 đến 9 kg, thân dài khoảng 650 đến 750 mm và đuôi dài từ 535 đến 660 mm.
Về môi trường sống, cầy vòi mốc chủ yếu sinh sống trong rừng, đặc biệt là rừng gỗ có nhiều cây và dây leo có nhiều quả ăn được. Chúng xây tổ trong gốc cây và sống đơn độc.
Vùng bản địa của cầy vòi mốc là vùng Nam Á và Đông Nam Á trong rừng nhiệt đới
Thói quen hoạt động của cầy vòi mốc là kiếm ăn vào ban đêm, từ khi mặt trời lặn đến nửa đêm. Chúng có khả năng leo trèo tốt và có thể nhảy từ cành này sang cành khác ở khoảng cách 2 mét hoặc nhảy từ trên cao khoảng 6 đến 7 mét xuống đất một cách chính xác. Cầy vòi mốc có tính bạo dạn và ít phát ra tiếng động khi kiếm ăn.
Cầy vòi mốc ưa sống trong bóng tối, thường ngủ ban ngày. Thức ăn chủ yếu là chuối chín, bí đỏ, cháo bột ngô, cháo gạo,… Trong các tháng quả cây hiếm, chúng cũng ăn côn trùng, cánh cứng, nhái và chuột.
Về sinh sản, cầy vòi mốc động dục vào tháng 3 đến tháng 4, mang thai từ 1,5 đến 2 tháng và sinh con vào tháng 5 - 6. Mỗi năm, cầy vòi mốc chỉ đẻ một lứa, với số lượng con trong mỗi lứa từ 2 đến 4. Các cặp cầy mẹ thường xây tổ kỹ lưỡng trong các hốc cây để sinh con. Khi mới sinh, con cầy vòi mốc rất yếu và chưa mở mắt.
Cầy vòi mốc con
Chồn mốc, một loài động vật hoang dã, đang trở nên ngày càng phổ biến trong việc nuôi chúng nhờ vào giá trị dược liệu và thực phẩm cao. Chúng là loài có khả năng ăn uống tốt, phát triển nhanh chóng, có trọng lượng lớn và dễ chăm sóc. Rất nhiều người đã thành công khi chọn nuôi chồn mốc và từ đó mang lại giá trị kinh tế đáng kể.
Nhà nước cho phép chăn nuôi chồn mốc mang lại giá trị hiệu quả kinh tế cao
Thịt cầy vòi mốc là một món đặc sản hấp dẫn, giàu chất dinh dưỡng và có hương vị độc đáo, thu hút sự quan tâm của khách hàng tại các nhà hàng, mặc dù giá cả khá cao. Do đó, nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, và nhiều người dân đã khám phá ra hướng chăn nuôi mới để cung cấp cầy vòi mốc cho các nhà hàng. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của mô hình chăn nuôi độc đáo này tại một số địa phương.
Cầy vòi mốc là một loài dễ nuôi, có giá trị kinh tế cao và rất phù hợp để nuôi trong gia đình. Chúng tạo ra hy vọng rằng mô hình nuôi sinh sản và phát triển chồn mốc sẽ tiếp tục phát triển và được nhân rộng tại các địa phương khác, với mục tiêu tạo ra việc làm, tăng thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội một cách nhanh chóng và bền vững. Đồng thời, mô hình này cũng giúp giảm áp lực khai thác trái phép đối với tự nhiên, hỗ trợ bảo tồn và duy trì nguồn gen quý hiếm của các loài động vật rừng.